Có 1 kết quả:
交叉 jiāo chā ㄐㄧㄠ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao thoa, giao cắt nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross
(2) to intersect
(3) to overlap
(2) to intersect
(3) to overlap
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0